Some examples of word usage: neutrons
1. Neutrons are subatomic particles found in the nucleus of an atom.
- Neutron là các hạt cơ bản được tìm thấy trong nhân của một nguyên tử.
2. The neutron has no electric charge, unlike protons and electrons.
- Neutron không có điện tích điện, khác với proton và electron.
3. Neutrons play a crucial role in nuclear reactions and are often used in nuclear power plants.
- Neutron đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hạt nhân và thường được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân.
4. Scientists study the behavior of neutrons to better understand the structure of matter.
- Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của neutron để hiểu rõ hơn về cấu trúc của vật chất.
5. Neutrons can be absorbed by certain materials, leading to nuclear fission reactions.
- Neutron có thể bị hấp thụ bởi các vật liệu nhất định, dẫn đến các phản ứng phân hạch hạt nhân.
6. The neutron was discovered by James Chadwick in 1932.
- Neutron được phát hiện bởi James Chadwick vào năm 1932.