Some examples of word usage: never
1. I never eat seafood because I'm allergic to it.
Tôi không bao giờ ăn hải sản vì tôi dị ứng với nó.
2. She never misses a day of work, even when she's sick.
Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ một ngày làm việc, ngay cả khi cô ấy bị bệnh.
3. We never go to that restaurant because the food is always bad.
Chúng tôi không bao giờ đến nhà hàng đó vì thức ăn luôn tệ.
4. He never fails to impress us with his amazing magic tricks.
Anh ta luôn khiến chúng tôi ấn tượng với những màn ảo thuật tuyệt vời của mình.
5. They never listen to my advice, even though I know what's best for them.
Họ không bao giờ lắng nghe lời khuyên của tôi, ngay cả khi tôi biết điều tốt nhất cho họ.
6. The old man never leaves his house without his trusty walking stick.
Người đàn ông già không bao giờ rời khỏi nhà mà không có cây gậy đi bộ đáng tin cậy của mình.