Some examples of word usage: newcomer
1. The newcomer to the team impressed everyone with their quick learning abilities.
Người mới vào đội đã gây ấn tượng với mọi người bằng khả năng học nhanh của họ.
2. As a newcomer to the city, I relied on the help of locals to navigate my way around.
Là người mới đến thành phố, tôi phải dựa vào sự giúp đỡ của người dân địa phương để điều hướng đường đi của mình.
3. The company provided a mentor to help the newcomer adjust to their new role.
Công ty cung cấp một người cố vấn để giúp người mới hòa nhập vào vai trò mới của họ.
4. The newcomer in the industry quickly gained recognition for their innovative ideas.
Người mới trong ngành công nghiệp nhanh chóng được công nhận với những ý tưởng đổi mới của họ.
5. The school organized a welcome party for all the newcomers to help them feel more comfortable.
Trường tổ chức một bữa tiệc chào đón cho tất cả các người mới để giúp họ cảm thấy thoải mái hơn.
6. The newcomer stood out from the rest of the applicants with their exceptional skills and experience.
Người mới nổi bật so với các ứng viên khác với kỹ năng và kinh nghiệm xuất sắc của mình.