1. The newscasters reported on the latest developments in the political scandal.
- Những phóng viên tin tức đã báo cáo về những diễn biến mới nhất trong vụ bê bối chính trị.
2. The newscasters provided live updates on the hurricane approaching the coast.
- Các phóng viên tin tức cung cấp thông tin cập nhật trực tiếp về cơn bão đang tiến đến bờ biển.
3. The newscasters delivered the breaking news about the earthquake that hit the city.
- Những phóng viên tin tức thông báo tin tức nóng về trận động đất đã đánh vào thành phố.
4. The newscasters interviewed witnesses to the crime to gather more information.
- Các phóng viên tin tức đã phỏng vấn các nhân chứng vụ án để thu thập thêm thông tin.
5. The newscasters analyzed the implications of the new trade agreement on the economy.
- Các phóng viên tin tức phân tích những hậu quả của thỏa thuận thương mại mới đối với nền kinh tế.
6. The newscasters presented a special report on the impact of climate change on wildlife.
- Các phóng viên tin tức trình bày một bản tin đặc biệt về tác động của biến đổi khí hậu đối với động vật hoang dã.
An newscasters meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with newscasters, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, newscasters