Some examples of word usage: niceties
1. She always makes sure to exchange pleasantries and niceties with her colleagues before starting a meeting.
-> Cô ấy luôn đảm bảo trao đổi những lời chào hỏi và lời chúc tốt đẹp với đồng nghiệp trước khi bắt đầu cuộc họp.
2. The party was filled with polite conversation and niceties as guests mingled and socialized.
-> Bữa tiệc đã tràn ngập cuộc trò chuyện lịch sự và những điều tốt đẹp khi khách mời trò chuyện và giao lưu.
3. In some cultures, it is customary to exchange gifts and niceties when visiting someone's home.
-> Ở một số văn hóa, việc trao đổi quà và những điều tốt đẹp khi đến thăm nhà ai đó là phong tục.
4. The politician's speech was full of platitudes and empty niceties, lacking any real substance.
-> Bài phát biểu của chính trị gia đầy những câu thành ngữ và những lời chúc tốt đẹp nhưng không có bất kỳ nội dung thực sự nào.
5. Despite their differences, they managed to maintain a facade of niceties during the business meeting.
-> Mặc dù có sự khác biệt, họ đã duy trì một tấm bản mặt lịch sự trong cuộc họp kinh doanh.
6. The two rival companies exchanged niceties at the industry conference, but everyone knew there was tension between them.
-> Hai công ty đối thủ trao đổi những điều tốt đẹp tại hội nghị ngành công nghiệp, nhưng ai cũng biết rằng có sự căng thẳng giữa họ.