Some examples of word usage: night bird
1. The night bird sang a beautiful melody as the sun set.
- Chim đêm hót một giai điệu đẹp khi mặt trời lặn.
2. I heard the haunting call of a night bird while walking through the forest.
- Tôi nghe thấy tiếng gọi u ám của một con chim đêm khi đi qua rừng.
3. The night bird's song filled the air with a sense of mystery and wonder.
- Bài hát của chim đêm làm tràn ngập không khí với cảm giác bí ẩn và kỳ diệu.
4. I love listening to the night bird's soft cooing as I fall asleep.
- Tôi thích nghe tiếng kêu êm đềm của chim đêm khi tôi ngủ.
5. The night bird's call echoed through the quiet forest, creating a peaceful atmosphere.
- Tiếng gọi của chim đêm vang qua rừng yên tĩnh, tạo nên một bầu không khí thanh bình.
6. As the moon rose, the night bird began its nocturnal serenade.
- Khi mặt trăng mọc, chim đêm bắt đầu hát dạo trong đêm.