Some examples of word usage: nightmen
1. The nightmen come to collect the trash late at night.
(Những người thu gom rác đến vào buổi tối)
2. The nightmen work hard to keep the streets clean while everyone else is sleeping.
(Những người làm việc vất vả để giữ cho đường phố sạch sẽ trong khi mọi người đều đang ngủ)
3. The nightmen wear reflective vests to stay safe while working in the dark.
(Những người đội áo phản quang để an toàn khi làm việc trong bóng tối)
4. The nightmen drive around the city in their garbage trucks, collecting waste from bins.
(Những người lái xe vòng quanh thành phố trong các xe rác, thu gom rác từ thùng)
5. The nightmen have a tough job, but they play a crucial role in keeping our city clean.
(Những người có một công việc khó khăn, nhưng họ đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ cho thành phố của chúng ta sạch sẽ)
6. The nightmen work silently while most people are asleep, ensuring that the city wakes up to a clean environment.
(Những người làm việc một cách im lặng trong khi hầu hết mọi người đều đang ngủ, đảm bảo rằng thành phố sẽ thức dậy trong một môi trường sạch sẽ)