Some examples of word usage: nobler
1. It is nobler to forgive someone than to hold onto resentment.
- Việc tha thứ cho ai đó là cao quý hơn là giữ hận thù.
2. The nobler choice is to always do what is right, even when it is difficult.
- Lựa chọn cao quý là luôn làm đúng, ngay cả khi điều đó khó khăn.
3. He believed that pursuing knowledge and wisdom was a nobler pursuit than seeking material wealth.
- Anh ta tin rằng việc theo đuổi kiến thức và sự khôn ngoan là một hành trình cao quý hơn việc tìm kiếm giàu sang vật chất.
4. Some people believe that sacrificing personal gain for the greater good is a nobler way to live.
- Một số người tin rằng hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích chung là một cách sống cao quý.
5. The nobler aspects of human nature often shine through in times of crisis.
- Những tính cách cao quý của con người thường tỏa sáng trong những thời kỳ khủng hoảng.
6. Many people believe that dedicating their lives to serving others is a nobler calling than pursuing personal ambitions.
- Rất nhiều người tin rằng hy sinh cả cuộc đời để phục vụ người khác là một cuộc gọi cao quý hơn việc theo đuổi tham vọng cá nhân.