Some examples of word usage: nocturnal
1. Owls are nocturnal creatures, meaning they are most active at night.
- Dế là loài sinh vật về đêm, có nghĩa là chúng hoạt động nhiều vào ban đêm.
2. Bats are nocturnal animals that hunt for insects in the darkness.
- Dơi là loài động vật về đêm săn mồi trong bóng tối.
3. Some people have adapted to a nocturnal lifestyle, working night shifts and sleeping during the day.
- Một số người đã thích nghi với lối sống về đêm, làm việc ca đêm và ngủ vào ban ngày.
4. The nocturnal sounds of crickets and frogs create a peaceful atmosphere in the evening.
- Âm thanh về đêm của dế và ếch tạo ra một bầu không khí yên bình vào buổi tối.
5. Nocturnal animals have special adaptations, like enhanced night vision, to help them navigate in the dark.
- Các loài động vật về đêm có sự thích nghi đặc biệt, như tăng cường thị lực về đêm, giúp chúng điều hướng trong bóng tối.
6. The nocturnal nature of the city comes alive as neon lights illuminate the streets after dark.
- Bản chất về đêm của thành phố trở nên sống động khi ánh đèn neon chiếu sáng các con phố sau khi trời tối.