Some examples of word usage: northward
1. The explorers headed northward in search of the rumored treasure.
Những nhà thám hiểm đã đi về phía bắc để tìm kiếm kho báu đồn đại.
2. The birds flew northward to escape the cold winter weather.
Những con chim bay về phía bắc để trốn tránh cái lạnh của mùa đông.
3. The train traveled northward through the mountains, offering stunning views along the way.
Chuyến tàu đi về phía bắc qua dãy núi, mang lại cảnh đẹp ngoạn mục dọc theo đường đi.
4. The river flows northward, eventually emptying into the sea.
Dòng sông chảy hướng về phía bắc, cuối cùng đổ vào biển.
5. The storm is moving northward, bringing heavy rain and strong winds with it.
Cơn bão đang di chuyển về phía bắc, mang theo mưa lớn và gió mạnh.
6. The migration of the whales is northward this time of year, as they follow their food source.
Sự di cư của cá voi diễn ra về phía bắc vào thời điểm này trong năm, khi chúng theo dõi nguồn thức ăn của mình.