Some examples of word usage: notice
1. Please notice the sign on the door that says "Do not enter".
(vui lòng chú ý đến biển báo trên cửa có ghi "Đừng vào").
2. I couldn't help but notice how well dressed she was for the party.
(tôi không thể không chú ý đến cách cô ấy ăn mặc đẹp cho bữa tiệc).
3. Did you notice the new painting hanging in the living room?
(bạn có chú ý đến bức tranh mới treo trong phòng khách không?).
4. The teacher noticed that some students were struggling with the math problems.
(cô giáo nhận thấy có một số học sinh gặp khó khăn với bài toán toán).
5. If you notice any suspicious activity, please report it to the authorities.
(nếu bạn phát hiện bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào, vui lòng báo cáo cho cơ quan chức năng).
6. I hope you notice how hard I've been working to improve my grades.
(tôi hy vọng bạn chú ý đến việc tôi đã cố gắng làm việc chăm chỉ để cải thiện điểm số của mình).