to have no notion of...: chẳng có một ý niệm gì về...
ý kiến, quan điểm
such is the common notion: đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung
ý định
he has no notion of resigning: nó không có ý định từ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá
notion store: (định ngữ) hàng tạp hoá
Some examples of word usage: notions
1. She had strong notions about how a proper meal should be served.
- Cô ấy có những quan điểm mạnh mẽ về cách phục vụ bữa ăn đúng đắn.
2. The teacher challenged the students to question their preconceived notions about history.
- Giáo viên đã thách thức học sinh phải nghi ngờ những quan điểm tiên định của họ về lịch sử.
3. His notions of success were influenced by his upbringing.
- Quan điểm về thành công của anh ấy bị ảnh hưởng bởi cách anh ấy được nuôi dạy.
4. The fashion designer had unique notions about what constituted a stylish outfit.
- Nhà thiết kế thời trang có những quan điểm độc đáo về những gì tạo nên một bộ trang phục lịch lãm.
5. She dismissed his notions as old-fashioned and outdated.
- Cô ấy đã bác bỏ những quan điểm của anh ấy là cũ kỹ và lỗi thời.
6. The book challenged traditional notions of beauty.
- Cuốn sách đã thách thức những quan điểm truyền thống về vẻ đẹp.
1. Cô ấy có những quan điểm mạnh mẽ về cách phục vụ bữa ăn đúng đắn.
2. Giáo viên đã thách thức học sinh phải nghi ngờ những quan điểm tiên định của họ về lịch sử.
3. Quan điểm về thành công của anh ấy bị ảnh hưởng bởi cách anh ấy được nuôi dạy.
4. Nhà thiết kế thời trang có những quan điểm độc đáo về những gì tạo nên một bộ trang phục lịch lãm.
5. Cô ấy đã bác bỏ những quan điểm của anh ấy là cũ kỹ và lỗi thời.
6. Cuốn sách đã thách thức những quan điểm truyền thống về vẻ đẹp.
An notions meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with notions, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, notions