Some examples of word usage: november
1. November is my favorite month because of the beautiful autumn weather.
Tháng Mười Một là tháng yêu thích của tôi vì thời tiết mùa thu đẹp.
2. Thanksgiving is celebrated in November in the United States.
Lễ Tạ Ơn được tổ chức vào tháng Mười Một tại Hoa Kỳ.
3. My birthday falls in November, so I always have a big party.
Sinh nhật của tôi rơi vào tháng Mười Một, vì vậy tôi luôn có một bữa tiệc lớn.
4. The leaves on the trees change color in November before falling off.
Lá cây chuyển màu vào tháng Mười Một trước khi rụng.
5. November marks the beginning of the holiday season for many people.
Tháng Mười Một đánh dấu sự bắt đầu của mùa lễ hội đối với nhiều người.
6. In November, I like to cozy up by the fireplace with a good book.
Vào tháng Mười Một, tôi thích ngồi gần lò sưởi với một cuốn sách hay.