Some examples of word usage: novice
1. She is a novice at playing the piano, but she practices every day to improve.
Cô ấy là một người mới chơi piano, nhưng cô ấy luyện tập mỗi ngày để cải thiện.
2. As a novice in the field of photography, he is still learning how to use different camera settings.
Là một người mới trong lĩnh vực nhiếp ảnh, anh ấy vẫn đang học cách sử dụng các cài đặt máy ảnh khác nhau.
3. The novice chef burned the first batch of cookies, but she quickly learned from her mistake.
Đầu bếp mới đốt cháy lô bánh quy đầu tiên, nhưng cô ấy nhanh chóng học từ lỗi của mình.
4. The novice hiker struggled to find his way through the dense forest.
Người đi bộ mới gặp khó khăn trong việc tìm đường qua rừng rậm.
5. Despite being a novice swimmer, she signed up for a triathlon to challenge herself.
Mặc dù là một vận động viên bơi mới, cô ấy đã đăng ký tham gia một cuộc thi ba môn để thách thức bản thân.
6. The novice artist was nervous about showcasing her paintings for the first time at the art exhibition.
Nghệ sĩ mới lo lắng khi trình bày bức tranh của mình lần đầu tiên tại triển lãm nghệ thuật.