Some examples of word usage: noviciate
1. She spent a year in noviciate before taking her vows as a nun.
Cô ấy đã dành một năm trong thời gian học viện trước khi thề nguyện làm nữ tu.
2. The noviciate period is a time for new members to learn about the customs and traditions of the monastery.
Thời kỳ học viện là thời gian để các thành viên mới học về phong tục và truyền thống của tu viện.
3. During his noviciate, he learned how to live a life of simplicity and humility.
Trong thời kỳ học viện của mình, anh ấy đã học cách sống một cuộc sống giản dị và khiêm tốn.
4. The noviciate program includes studying scripture, prayer, and community service.
Chương trình học viện bao gồm việc học Kinh Thánh, cầu nguyện và phục vụ cộng đồng.
5. After completing her noviciate, she felt prepared to take on the responsibilities of being a full-fledged member of the religious community.
Sau khi hoàn tất thời kỳ học viện của mình, cô ấy cảm thấy sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm của một thành viên toàn diện của cộng đồng tôn giáo.
6. The noviciate is a time of discernment and reflection, allowing individuals to deepen their spiritual connection.
Thời kỳ học viện là thời gian của sự phân biệt và suy tư, cho phép cá nhân đào sâu mối liên kết tinh thần của mình.