1. The noxious fumes from the factory were causing health problems for the nearby residents.
- Khói độc hại từ nhà máy đang gây ra vấn đề về sức khỏe cho cư dân xung quanh.
2. The noxious odor coming from the garbage dump made it unbearable to be outside.
- Mùi hôi độc hại từ nơi đổ rác làm cho việc ra ngoài trở nên không thể chịu đựng được.
3. The noxious chemicals in the cleaning products can be harmful if not used properly.
- Các hóa chất độc hại trong các sản phẩm làm sạch có thể gây hại nếu không sử dụng đúng cách.
4. The noxious weeds were spreading quickly and taking over the garden.
- Các loại cỏ dại độc hại đang lan rộng nhanh chóng và chiếm đóng khu vườn.
5. The noxious gases emitted by cars contribute to air pollution in the city.
- Các khí độc hại phát ra từ ô tô đóng góp vào ô nhiễm không khí trong thành phố.
6. The noxious behavior of the bully made it difficult for others to feel safe at school.
- Hành vi độc hại của kẻ bắt nạt làm cho người khác khó cảm thấy an toàn ở trường học.
An noxious meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with noxious, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, noxious