what a nuisance!: thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!
Some examples of word usage: nuisances
1. Loud parties late at night can be a nuisance to neighbors.
Các bữa tiệc ồn ào vào buổi tối muộn có thể gây phiền toái cho hàng xóm.
2. Mosquitoes buzzing around can be a real nuisance when trying to relax outside.
Những con muỗi râm râm quanh đây có thể làm phiền khi cố gắng thư giãn ngoài trời.
3. The constant construction noise in the neighborhood has become a major nuisance for residents.
Âm thanh xây dựng liên tục ở khu phố đã trở thành một vấn đề lớn đối với cư dân.
4. Junk mail and telemarketing calls are common nuisances that many people deal with daily.
Thư rác và cuộc gọi chào hàng thông qua điện thoại là những phiền toái phổ biến mà nhiều người phải đối mặt hàng ngày.
5. Stray animals rummaging through trash cans can be a nuisance in urban areas.
Các con vật hoang lang thang qua các thùng rác có thể tạo ra phiền toái ở các khu vực đô thị.
6. The overgrown weeds in the garden have become a nuisance and need to be removed.
Các cỏ dại mọc quá mức trong vườn đã trở thành một vấn đề và cần phải được loại bỏ.
An nuisances meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nuisances, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, nuisances