Some examples of word usage: numerable
1. There are a numerable amount of ways to solve this problem.
Có một số cách đế giải quyết vấn đề này.
2. The list of ingredients for this recipe is numerable.
Danh sách các nguyên liệu cho công thức này là có thể đếm được.
3. The number of people attending the event is not numerable yet.
Số người tham dự sự kiện vẫn chưa đếm được.
4. The benefits of exercise are numerable, from weight loss to improved mental health.
Các lợi ích của việc tập thể dục là có thể đếm được, từ giảm cân đến cải thiện sức khỏe tâm thần.
5. The amount of work required for this project is numerable and daunting.
Số lượng công việc cần thiết cho dự án này là có thể đếm được và khó khăn.
6. The different options for vacation destinations are numerable, making it hard to choose just one.
Các lựa chọn khác nhau cho các điểm đến trong kỳ nghỉ là có thể đếm được, làm cho việc chọn lựa trở nên khó khăn.