1. My nuncle always tells the best stories at family gatherings.
- Bác trai của tôi luôn kể những câu chuyện hay nhất trong các buổi tụ tập gia đình.
2. Can you ask your nuncle to help me fix my car?
- Bạn có thể nhờ bác trai của bạn giúp tôi sửa xe không?
3. My nuncle is a talented musician who plays the guitar beautifully.
- Bác trai của tôi là một nghệ sĩ tài năng chơi đàn guitar tuyệt vời.
4. I love spending time with my nuncle because he always makes me laugh.
- Tôi thích dành thời gian với bác trai của tôi vì anh luôn làm tôi cười.
5. Can you believe my nuncle is running a marathon next month?
- Bạn có tin được rằng bác trai của tôi sẽ tham gia chạy marathon vào tháng sau không?
6. My nuncle taught me how to play chess when I was young.
- Bác trai của tôi đã dạy tôi cách chơi cờ vua khi tôi còn nhỏ.
Translate into Vietnamese:
1. Bác trai của tôi luôn kể những câu chuyện hay nhất trong các buổi tụ tập gia đình.
2. Bạn có thể nhờ bác trai của bạn giúp tôi sửa xe không?
3. Bác trai của tôi là một nghệ sĩ tài năng chơi đàn guitar tuyệt vời.
4. Tôi thích dành thời gian với bác trai của tôi vì anh luôn làm tôi cười.
5. Bạn có tin được rằng bác trai của tôi sẽ tham gia chạy marathon vào tháng sau không?
6. Bác trai của tôi đã dạy tôi cách chơi cờ vua khi tôi còn nhỏ.
An nuncle meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nuncle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, nuncle