Some examples of word usage: nymphomania
1. She was diagnosed with nymphomania, a condition characterized by an insatiable sexual appetite.
- Cô ấy bị chẩn đoán mắc bệnh thèm tình dục, một tình trạng được đặc trưng bởi sự thèm khát không ngừng.
2. Nymphomania can be a serious mental health disorder that requires professional treatment.
- Bệnh thèm tình dục có thể là một rối loạn sức khỏe tâm thần nghiêm trọng cần phải được điều trị chuyên nghiệp.
3. The film portrayed the main character as suffering from nymphomania, which drove her to engage in risky sexual behavior.
- Bộ phim miêu tả nhân vật chính mắc bệnh thèm tình dục, khiến cô ấy tham gia vào hành vi tình dục nguy hiểm.
4. Some people believe that nymphomania is a myth perpetuated by societal norms and expectations.
- Một số người tin rằng bệnh thèm tình dục là một truyền thống do các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội tạo ra.
5. The therapist worked with the patient to address the underlying issues contributing to her nymphomania.
- Bác sĩ tâm lý làm việc với bệnh nhân để giải quyết các vấn đề cơ bản gây ra bệnh thèm tình dục của cô ấy.
6. It is important to approach discussions about nymphomania with sensitivity and understanding.
- Quan trọng là tiếp cận các cuộc trò chuyện về bệnh thèm tình dục với sự nhạy cảm và sự hiểu biết.