Nghĩa là gì: nymphomaniacsnymphomaniac /,nimfə'meiniæk/
danh từ
(y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
(y học) người đàn bà cuồng dâm
tính từ+ (nymphomaniacal) /,nimfə'meiniækəl/
(y học) cuồng dâm (đàn bà)
Some examples of word usage: nymphomaniacs
1. She was known for being one of the most notorious nymphomaniacs in town.
- Cô ấy nổi tiếng là một trong những người nghiện tình dục nổi tiếng nhất trong thành phố.
2. The movie portrayed the main character as a nymphomaniac who couldn't control her desires.
- Bộ phim mô tả nhân vật chính là một người nghiện tình dục không thể kiểm soát được ham muốn của mình.
3. Some people believe that nymphomaniacs have a mental disorder that needs to be treated.
- Một số người tin rằng những người nghiện tình dục có một rối loạn tâm thần cần phải được điều trị.
4. The therapist specializes in treating nymphomaniacs and helping them overcome their addiction.
- Nhà tâm lý học chuyên môn trong việc điều trị những người nghiện tình dục và giúp họ vượt qua sự nghiện.
5. Nymphomaniacs often struggle with feelings of guilt and shame due to societal stigma.
- Những người nghiện tình dục thường gặp khó khăn với cảm giác tội lỗi và xấu hổ do áp lực xã hội.
6. It is important to understand that nymphomaniacs may have underlying psychological issues that contribute to their behavior.
- Quan trọng là hiểu rằng những người nghiện tình dục có thể có các vấn đề tâm lý ẩn sau đằng sau hành vi của họ.
An nymphomaniacs meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nymphomaniacs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, nymphomaniacs