(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
phởn, tớn lên
Some examples of word usage: oat
1. I like to eat oatmeal for breakfast every morning.
Tôi thích ăn bữa sáng mỗi sáng.
2. Oats are a nutritious grain that can be used in baking or as a breakfast cereal.
Yến mạch là một loại ngũ cốc dinh dưỡng có thể được sử dụng trong việc nướng bánh hoặc làm ngũ cốc sáng.
3. Oat milk is a popular dairy-free alternative for those who are lactose intolerant.
Sữa yến mạch là một lựa chọn phổ biến không chứa sữa cho những người không dung nạp lactose.
4. Some people use oats in their skincare routine because of their soothing properties.
Một số người sử dụng yến mạch trong quy trình chăm sóc da của họ vì tính chất dịu dàng của chúng.
5. Oat straw can be brewed into a tea that is believed to have calming effects on the body.
Rơm yến mạch có thể được pha thành trà được tin rằng có tác dụng làm dịu cơ thể.
6. Oat flour is a gluten-free option for baking and can be used in place of traditional wheat flour.
Bột yến mạch là một lựa chọn không chứa gluten cho việc nướng bánh và có thể được sử dụng thay thế bột mì truyền thống.
An oat meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with oat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, oat