Some examples of word usage: oblique
1. The oblique angle of the sun cast long shadows across the field.
-> Góc nghiêng của mặt trời tạo ra bóng dài trên cánh đồng.
2. She gave him an oblique glance, trying to gauge his reaction.
-> Cô nhìn anh một cách nghiêng ngả, cố gắng đo lường phản ứng của anh.
3. The writer used oblique references to criticize the government without being too direct.
-> Nhà văn dùng những lời ám chỉ để chỉ trích chính phủ mà không quá trực tiếp.
4. The building had an oblique design that made it stand out from the rest of the city skyline.
-> Công trình có thiết kế nghiêng tạo nên sự nổi bật so với phần còn lại của đường chân trời thành phố.
5. His oblique comments left her wondering about his true intentions.
-> Những bình luận nghiêng của anh để lại cho cô ấy nghi ngờ về ý định thực sự của anh.
6. The detective took an oblique approach to solving the case, looking for clues others may have missed.
-> Thanh tra tiếp cận vụ án một cách nghiêng ngả, tìm kiếm dấu vết mà người khác có thể đã bỏ qua.