Some examples of word usage: obliquely
1. The sunlight shone obliquely through the window, casting long shadows on the floor.
Ánh nắng chiếu vào cửa sổ một cách nghiêng, tạo ra bóng dài trên sàn nhà.
2. She answered obliquely, avoiding the direct question.
Cô trả lời một cách nghiêng tránh, tránh trực tiếp câu hỏi.
3. The artist painted the landscape with obliquely angled brush strokes.
Họa sĩ vẽ bức tranh cảnh quan với những nét cọ nghiêng.
4. The politician addressed the controversial issue obliquely in his speech.
Chính trị gia đã đề cập đến vấn đề gây tranh cãi một cách gián tiếp trong bài phát biểu của mình.
5. The detective looked at the evidence obliquely, trying to piece together the puzzle.
Thanh tra nhìn vào bằng chứng một cách nghiêng, cố gắng ghép lại từng mảnh để giải mã câu đố.
6. The cat approached the mouse obliquely, trying to catch it off guard.
Con mèo tiếp cận con chuột một cách nghiêng, cố gắng bắt nó bất ngờ.