Some examples of word usage: oc
1. I love watching OC dramas on TV.
Tôi thích xem các bộ phim OC trên TV.
2. She is such an OC person, always organizing and cleaning everything.
Cô ấy là một người rất OC, luôn sắp xếp và dọn dẹp mọi thứ.
3. The company hired an OC specialist to improve efficiency in the workplace.
Công ty đã thuê một chuyên gia OC để cải thiện hiệu suất làm việc.
4. My friend is an OC when it comes to her skincare routine.
Bạn tôi là một người OC khi đến việc chăm sóc da.
5. The teacher praised the student for their OC attention to detail in their project.
Giáo viên khen ngợi học sinh vì sự chú ý OC đến chi tiết trong dự án của họ.
6. Some people find OC behavior annoying, but others appreciate the level of dedication it shows.
Một số người thấy hành vi OC là phiền phức, nhưng người khác đánh giá cao mức độ tận tâm mà nó thể hiện.
Translate all the content to Vietnamese:
1. Tôi thích xem các bộ phim OC trên TV.
2. Cô ấy là một người rất OC, luôn sắp xếp và dọn dẹp mọi thứ.
3. Công ty đã thuê một chuyên gia OC để cải thiện hiệu suất làm việc.
4. Bạn tôi là một người OC khi đến việc chăm sóc da.
5. Giáo viên khen ngợi học sinh vì sự chú ý OC đến chi tiết trong dự án của họ.
6. Một số người thấy hành vi OC là phiền phức, nhưng người khác đánh giá cao mức độ tận tâm mà nó thể hiện.