Some examples of word usage: occasionally
1. I occasionally go for a run in the mornings.
Tôi đôi khi chạy bộ vào buổi sáng.
2. We occasionally meet up for coffee on the weekends.
Chúng tôi đôi khi gặp nhau uống cà phê vào cuối tuần.
3. She occasionally likes to treat herself to a spa day.
Cô ấy đôi khi thích tự thưởng cho mình một ngày ở spa.
4. Occasionally, I like to try new restaurants in the city.
Đôi khi, tôi thích thử các nhà hàng mới trong thành phố.
5. He occasionally helps out at the local animal shelter.
Anh ấy đôi khi giúp đỡ tại trại nuôi thú cưng địa phương.
6. Occasionally, we like to take spontaneous road trips.
Đôi khi, chúng tôi thích thực hiện chuyến đi dạo đường không lên kế hoạch.