Some examples of word usage: occupied
1. The hotel is fully occupied this weekend, so we will have to find another place to stay.
- Khách sạn đã đầy phòng vào cuối tuần này, vì vậy chúng ta sẽ phải tìm chỗ ở khác.
2. The students were fully occupied with their exams and had no time for anything else.
- Các học sinh đã bận rộn với kỳ thi và không có thời gian cho bất cứ điều gì khác.
3. The enemy forces occupied the city, causing chaos and fear among the residents.
- Lực lượng địch đã chiếm đóng thành phố, gây ra hỗn loạn và sợ hãi cho cư dân.
4. The meeting room is currently occupied, so we will have to wait for it to become available.
- Phòng họp hiện đang được sử dụng, vì vậy chúng ta sẽ phải chờ nó trở nên trống.
5. The soldiers were ordered to occupy the strategic hill to gain an advantage over the enemy.
- Những người lính được ra lệnh chiếm đóng ngọn đồi chiến lược để có lợi thế trước địch.
6. My mind was occupied with thoughts of the upcoming presentation, making it hard to focus on anything else.
- Đầu óc của tôi bị chiếm bởi suy nghĩ về bài thuyết trình sắp tới, làm cho khó tập trung vào bất cứ điều gì khác.