1. The Oceanian countries are known for their stunning beaches and crystal-clear waters.
Các quốc gia ở vùng Đại Tây Dương nổi tiếng với bãi biển đẹp và nước biển trong xanh.
2. The Oceanian culture is a unique blend of indigenous traditions and modern influences.
Văn hóa ở vùng Đại Tây Dương là sự kết hợp độc đáo giữa truyền thống bản địa và ảnh hưởng hiện đại.
3. She met an Oceanian man while traveling in Fiji and they quickly became friends.
Cô gặp một người đàn ông Đại Tây Dương khi đi du lịch ở Fiji và họ nhanh chóng trở thành bạn.
4. The Oceanian community in Sydney celebrates their cultural heritage through various events and festivals.
Cộng đồng Đại Tây Dương ở Sydney tổ chức các sự kiện và lễ hội để tôn vinh di sản văn hóa của họ.
5. The Oceanian cuisine is known for its use of fresh seafood and exotic fruits.
Ẩm thực ở vùng Đại Tây Dương nổi tiếng với việc sử dụng hải sản tươi và các loại trái cây lạ.
6. The Oceanian art exhibit featured paintings and sculptures from various Pacific island nations.
Triển lãm nghệ thuật Đại Tây Dương trưng bày các bức tranh và tượng điêu khắc từ các quốc gia đảo Thái Bình Dương khác nhau.
An oceanian meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with oceanian, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, oceanian