Some examples of word usage: ochlocratic
1. The country's government was criticized for its ochlocratic tendencies, with frequent protests and riots breaking out.
Chính phủ của đất nước bị chỉ trích vì xu hướng dân chủ đám đông, với các cuộc biểu tình và bạo động xảy ra thường xuyên.
2. The ochlocratic behavior of the mob led to chaos and violence in the streets.
Hành vi dân chủ đám đông của bọn định kiến đã dẫn đến hỗn loạn và bạo lực trên đường phố.
3. The rise of ochlocratic leaders in the region has raised concerns about the stability of the government.
Sự gia tăng của các nhà lãnh đạo dân chủ đám đông trong khu vực đã gây lo ngại về sự ổn định của chính phủ.
4. The ochlocratic nature of the protests made it difficult for the authorities to maintain order.
Bản chất dân chủ đám đông của các cuộc biểu tình đã làm cho việc duy trì trật tự khó khăn đối với chính quyền.
5. The ochlocratic tendencies of the group led to infighting and division among its members.
Xu hướng dân chủ đám đông của nhóm đã dẫn đến xung đột và chia rẽ giữa các thành viên.
6. The country's descent into ochlocracy was marked by widespread social unrest and political turmoil.
Sự sụt giảm của đất nước vào chế độ dân chủ đám đông được đánh dấu bởi sự bất ổn xã hội và hỗn loạn chính trị lan rộng.