Some examples of word usage: oeillade
1. She gave him a seductive oeillade from across the room.
( Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt quyến rũ từ phía xa.)
2. The actress flashed a coy oeillade at the camera during her interview.
( Nữ diễn viên tỏ ra ngượng ngùng khi nhìn vào camera trong cuộc phỏng vấn.)
3. He couldn't resist her playful oeillade as she teased him.
( Anh ta không thể cưỡng lại được ánh mắt nghịch ngợm của cô ấy khi cô ta chọc anh.)
4. The waiter gave a discreet oeillade to the couple in the corner, indicating their table was ready.
( Người phục vụ nhìn thầm lặng vào cặp đôi ở góc phòng, cho biết bàn của họ đã sẵn sàng.)
5. She shot him an angry oeillade when he made a rude comment.
( Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt tức giận khi anh ta nói một lời phát ngôn thô lỗ.)
6. The artist captured the intensity of the lovers' oeillades in his painting.
( Nghệ sĩ đã ghi lại sự mãnh liệt của ánh mắt chăm chú của những người yêu nhau trong bức tranh của mình.)