Some examples of word usage: oenophilists
1. Oenophilists are known for their deep knowledge and appreciation of wine.
Những người yêu rượu nổi tiếng với kiến thức sâu rộng và sự đánh giá cao về rượu.
2. The club is made up of oenophilists who meet regularly to share their favorite wines.
Câu lạc bộ gồm những người yêu rượu thường xuyên gặp nhau để chia sẻ những loại rượu yêu thích của họ.
3. As oenophilists, they enjoy exploring different wine regions and trying new varietals.
Là những người yêu rượu, họ thích khám phá các vùng rượu khác nhau và thử nghiệm các loại nho mới.
4. Oenophilists often have extensive wine collections and take pride in their cellar.
Những người yêu rượu thường có bộ sưu tập rượu rất lớn và tự hào về căn hầm của mình.
5. The restaurant has a special menu curated for oenophilists, featuring rare and exclusive wines.
Nhà hàng có một menu đặc biệt dành cho những người yêu rượu, với những loại rượu hiếm và độc quyền.
6. Oenophilists often attend wine tastings and events to expand their knowledge and palate.
Những người yêu rượu thường tham dự các buổi thử nếm rượu và sự kiện để mở rộng kiến thức và vị giác của họ.