Some examples of word usage: off the cuff
1. He gave an off the cuff speech at the event.
Anh ấy đã phát biểu tự nhiên tại sự kiện.
2. She made an off the cuff remark that offended some people.
Cô ấy đã phát biểu tự nhiên khiến một số người bị xúc phạm.
3. The comedian's off the cuff jokes had the audience in stitches.
Những câu đùa tự nhiên của nhà hài đã khiến khán giả cười đau bụng.
4. I didn't prepare for the meeting, so I'll just have to speak off the cuff.
Tôi không chuẩn bị cho cuộc họp, vì vậy tôi sẽ phải nói tự nhiên.
5. The politician's off the cuff remarks caused controversy.
Những lời phát biểu tự nhiên của chính trị gia đã gây ra tranh cãi.
6. The boss made an off the cuff decision without consulting his team.
Ông chủ đã đưa ra quyết định tự nhiên mà không tham khảo ý kiến của đội ngũ của mình.