Some examples of word usage: offish
1. The new employee seemed a bit offish at first, but warmed up to the team over time.
- Người mới thường có vẻ khép kín ban đầu, nhưng sau đó ấm áp với đội nhóm.
2. She gave off an offish vibe, making it difficult for others to approach her.
- Cô ta tỏ ra lạnh lùng, làm cho người khác khó tiếp cận.
3. His offish behavior towards his colleagues caused tension in the workplace.
- Hành vi lạnh lùng của anh ta với đồng nghiệp gây ra căng thẳng trong nơi làm việc.
4. Despite her offish demeanor, she was actually quite friendly once you got to know her.
- Mặc dù cô ta có vẻ lạnh lùng, nhưng thực ra cô ta rất thân thiện khi bạn hiểu được cô ta.
5. The customer service representative was offish and unhelpful, leaving the customer feeling frustrated.
- Nhân viên dịch vụ khách hàng đã lạnh lùng và không hữu ích, khiến khách hàng cảm thấy bực bội.
6. His offish attitude towards the project made it difficult for the team to work together effectively.
- Thái độ lạnh lùng của anh ta đối với dự án làm cho việc làm việc của đội nhóm không hiệu quả.