(ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
(kiến trúc) rìa xiên (ở tường)
khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)
(kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)
ngoại động từ
bù lại, đền bù, bù đắp
(ngành in) in ôpxet
( ngành cơ khí ) bù, bầu
Some examples of word usage: offsets
1. The company is implementing carbon offsets to reduce their environmental impact.
Công ty đang thực hiện các biện pháp bù đắp carbon để giảm tác động môi trường của họ.
2. We can use renewable energy as offsets for our carbon emissions.
Chúng ta có thể sử dụng năng lượng tái tạo như bù đắp cho lượng khí thải carbon của chúng ta.
3. The government is offering tax offsets to encourage businesses to invest in green technologies.
Chính phủ đang cung cấp các khoản bù đắp thuế để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh.
4. Planting trees can be a simple way to create offsets for your carbon footprint.
Việc trồng cây có thể là một cách đơn giản để tạo ra bù đắp cho lượng carbon của bạn.
5. Buying carbon offsets can help individuals and businesses reduce their overall carbon emissions.
Việc mua các bù đắp carbon có thể giúp cá nhân và doanh nghiệp giảm lượng khí thải carbon tổng cộng của họ.
6. Offsets are a way for companies to compensate for their environmental impact by supporting projects that reduce greenhouse gas emissions.
Bù đắp là một cách cho các công ty bồi thường tác động môi trường của họ bằng cách hỗ trợ các dự án giảm lượng khí thải khí nhà kính.
An offsets meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with offsets, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, offsets