Some examples of word usage: ominous
1. The dark clouds gathering overhead gave an ominous feeling to the picnic.
(Những đám mây đen đang tụ lại trên đầu tạo cảm giác đáng sợ cho buổi dã ngoại.)
2. The eerie silence in the abandoned house was ominous, making me feel uneasy.
(Sự im lặng kỳ lạ trong căn nhà bỏ hoang là kháng khuẩng, làm tôi cảm thấy không thoải mái.)
3. The sudden drop in temperature was an ominous sign of the approaching storm.
(Sự giảm nhiệt đột ngột là một dấu hiệu báo trước xấu của cơn bão đang đến.)
4. The stranger's ominous warning made me fear for my safety.
(Lời cảnh báo đáng sợ của người lạ khiến tôi lo sợ cho sự an toàn của mình.)
5. The eerie glow coming from the old graveyard gave the area an ominous vibe.
(Ánh sáng kỳ lạ phát ra từ nghĩa trang cũ tạo cảm giác đáng sợ cho khu vực.)
6. The ominous feeling of impending doom hung in the air as we waited for the test results.
(Cảm giác đáng sợ của sự thảm họa sắp đến vẫn đọng trong không khí khi chúng tôi chờ đợi kết quả kiểm tra.)