Some examples of word usage: once
1. Once you finish your homework, you can go outside to play.
Khi bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể ra ngoài chơi.
2. I only visited Paris once, but I would love to go back again.
Tôi chỉ đến Paris một lần, nhưng tôi muốn quay lại lần nữa.
3. Once you try this delicious cake, you will want more.
Khi bạn thử chiếc bánh ngon này, bạn sẽ muốn thêm nữa.
4. She used to be a great singer once, but she lost her voice due to illness.
Cô ấy đã từng là một ca sĩ tuyệt vời, nhưng cô ấy đã mất giọng vì bệnh tật.
5. Once you understand the rules, you can start playing the game.
Khi bạn hiểu rõ các quy tắc, bạn có thể bắt đầu chơi trò chơi.
6. I once dreamed of traveling the world, and now that dream is finally coming true.
Tôi đã từng mơ về việc đi du lịch khắp thế giới, và giờ đây ước mơ đó cuối cùng đã thành hiện thực.