Some examples of word usage: oneiric
1. The movie had a surreal and oneiric quality that left the audience mesmerized.
- Bộ phim có chất lượng siêu thực và mơ màng khiến khán giả bị mê hoặc.
2. The artist's paintings often feature oneiric landscapes and dreamlike imagery.
- Các bức tranh của nghệ sĩ thường có cảnh quan oneiric và hình ảnh mơ màng.
3. The novel was praised for its oneiric prose and vivid descriptions of dreams.
- Cuốn tiểu thuyết được khen ngợi vì câu văn oneiric và mô tả sống động về những giấc mơ.
4. The music video was a visual feast, filled with oneiric symbolism and surreal imagery.
- Video âm nhạc là một bữa tiệc mắt, tràn ngập biểu tượng oneiric và hình ảnh siêu thực.
5. The play was a oneiric journey through the protagonist's subconscious mind.
- Vở kịch là một hành trình oneiric qua tâm trí tiềm thức của nhân vật chính.
6. The fashion show was inspired by oneiric visions and surrealistic art.
- Buổi trình diễn thời trang được lấy cảm hứng từ những tầm nhìn oneiric và nghệ thuật siêu thực.