Some examples of word usage: opalescence
1. The opalescence of the pearl caught the light and shimmered in a rainbow of colors.
- Sự lấp lánh của viên ngọc trai bắt ánh sáng và lấp lánh trong một cầu vồng màu sắc.
2. The opalescence of the glass sculpture gave it a mystical and ethereal quality.
- Sự lấp lánh của tác phẩm điêu khắc thủy tinh khiến nó trở nên huyền bí và mơ màng.
3. The opalescence of the seashell was mesmerizing, with hints of pink, blue, and green.
- Sự lấp lánh của vỏ sò làm mê hoặc, với những mảng màu hồng, xanh và xanh lá cây.
4. The opalescence of the sunset over the ocean was truly breathtaking.
- Sự lấp lánh của bình minh trên biển thực sự làm say đắm.
5. The opalescence of the moonlit sky created a magical atmosphere.
- Sự lấp lánh của bầu trời trong ánh trăng tạo ra một bầu không khí kỳ diệu.
6. The opalescence of the diamond ring sparkled in the candlelight.
- Sự lấp lánh của chiếc nhẫn kim cương lấp lánh trong ánh nến.