Some examples of word usage: opaque
1. The windows were covered with opaque curtains, blocking out all sunlight.
( Cửa sổ được che kín bằng rèm màu trắng, chặn hết ánh nắng mặt trời.)
2. The company's financial statements were deliberately made opaque to hide their true financial situation.
( Bảng báo cáo tài chính của công ty được làm mờ để che giấu tình hình tài chính thực sự.)
3. The pond was so opaque with algae that you couldn't see the bottom.
( Hồ nước bị mờ với rêu vàng đến mức bạn không thể nhìn thấy đáy.)
4. The meaning of the poem was intentionally made opaque by the poet, leaving readers to interpret it in their own way.
( Ý nghĩa của bài thơ được làm mơ hóa một cách cố tình bởi nhà thơ, để độc giả tự hiểu theo cách của họ.)
5. The politician's speech was filled with opaque language, making it difficult for the audience to understand his true intentions.
( Bài phát biểu của chính trị gia đầy ngôn ngữ mờ mịt, khiến cho khán giả khó hiểu được ý đồ thực sự của ông.)
6. The artist used an opaque white paint to create a striking contrast against the dark background.
( Nghệ sĩ đã sử dụng sơn màu trắng mờ để tạo ra sự tương phản nổi bật trên nền đen.)