Some examples of word usage: opinionative
1. She is very opinionative and always insists on having the final say in every discussion.
- Cô ấy rất chủ ý và luôn khăng khăng muốn có quyền quyết định cuối cùng trong mọi cuộc trao đổi.
2. His opinionative nature often leads to conflict with others who have different viewpoints.
- Tính cách chủ ý của anh ấy thường dẫn đến xung đột với những người có quan điểm khác nhau.
3. It's important to be open-minded and not too opinionative when considering different perspectives.
- Quan trọng là phải có tư duy mở và không quá chủ ý khi xem xét các quan điểm khác nhau.
4. The professor's opinionative lectures often sparked lively debates among the students.
- Các bài giảng chủ ý của giáo sư thường khiến sinh viên tranh luận sôi nổi.
5. She is known for being opinionative, but her insights are often valuable in decision-making processes.
- Cô ấy nổi tiếng với tính chủ ý, nhưng cái nhìn của cô ấy thường có giá trị trong quá trình ra quyết định.
6. Avoid being too opinionative in group discussions to allow for a more collaborative and inclusive environment.
- Tránh việc quá chủ ý trong các cuộc thảo luận nhóm để tạo điều kiện cho một môi trường hợp tác và bao dung hơn.