Some examples of word usage: opponent
1. My opponent in the chess tournament was a formidable player.
Đối thủ của tôi trong giải đấu cờ vua là một người chơi mạnh.
2. The boxer knocked out his opponent in the first round.
Võ sĩ đã đánh bại đối thủ của mình trong vòng đấu đầu tiên.
3. Our political opponent is gaining popularity among voters.
Đối thủ chính trị của chúng tôi đang được người cử tri ưa thích.
4. The soccer team will face their toughest opponent in the final match.
Đội bóng sẽ đối đầu với đối thủ khó nhất trong trận chung kết.
5. Despite being rivals on the court, the athletes have great respect for each other as opponents.
Mặc dù là đối thủ trên sân, các vận động viên có sự tôn trọng lớn lẻo với nhau như những đối thủ.
6. The debate between the two opponents was intense and engaging.
Cuộc tranh luận giữa hai đối thủ đã rất căng thẳng và hấp dẫn.