Some examples of word usage: oppositions
1. The two political parties have very different oppositions on healthcare reform.
Hai đảng chính trị có những quan điểm trái ngược về cải cách chăm sóc sức khỏe.
2. The team faced strong oppositions from their rivals in the championship game.
Đội bóng đã đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ đối thủ trong trận chung kết.
3. The student union organized a protest to voice their oppositions to the tuition fee hike.
Hội sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình để bày tỏ sự phản đối với việc tăng học phí.
4. The company's decision to outsource jobs was met with oppositions from employees.
Quyết định của công ty thuê ngoài công việc đã gây ra sự phản đối từ nhân viên.
5. The artist's unconventional style faced oppositions from traditional critics.
Phong cách không theo truyền thống của nghệ sĩ đã gặp sự phản đối từ các nhà phê bình truyền thống.
6. Despite facing strong oppositions, the activists continued to fight for their cause.
Mặc dù gặp phải sự phản đối mạnh mẽ, những nhà hoạt động vẫn tiếp tục chiến đấu cho mục tiêu của mình.