Nghĩa là gì: oppugnancyoppugnancy /ɔ'pʌgnəns/ (oppugnancy) /ɔ'pʌgnənsi/
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại
Some examples of word usage: oppugnancy
1. The oppugnancy between the two political parties was evident during the heated debate.
Sự đối đầu giữa hai đảng chính trị đã rõ ràng trong cuộc tranh luận sôi nổi.
2. His oppugnancy towards the new policies caused tension within the company.
Sự đối đầu của anh ta với chính sách mới gây ra căng thẳng trong công ty.
3. The oppugnancy of their beliefs led to a rift in their friendship.
Sự đối đầu về niềm tin của họ dẫn đến một khe hở trong tình bạn của họ.
4. The oppugnancy of the arguments made it difficult to come to a consensus.
Sự đối đầu của các lập luận khiến việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn.
5. The oppugnancy between tradition and modernity is a common theme in literature.
Sự đối đầu giữa truyền thống và hiện đại là một chủ đề phổ biến trong văn học.
6. Her oppugnancy towards authority figures often landed her in trouble.
Sự đối đầu của cô với những người có quyền lực thường làm cô rơi vào rắc rối.
1. Sự đối đầu giữa hai đảng chính trị đã rõ ràng trong cuộc tranh luận sôi nổi.
2. Sự đối đầu của anh ta với chính sách mới gây ra căng thẳng trong công ty.
3. Sự đối đầu về niềm tin của họ dẫn đến một khe hở trong tình bạn của họ.
4. Sự đối đầu của các lập luận khiến việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn.
5. Sự đối đầu giữa truyền thống và hiện đại là một chủ đề phổ biến trong văn học.
6. Sự đối đầu của cô với những người có quyền lực thường làm cô rơi vào rắc rối.
An oppugnancy meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with oppugnancy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, oppugnancy