Some examples of word usage: oppugnant
1. The two politicians were oppugnant in their views on healthcare reform.
Hai chính trị gia đó đối lập nhau trong quan điểm về cải cách chăm sóc sức khỏe.
2. The oppugnant armies clashed in a fierce battle.
Hai quân đội đối phương va chạm trong một trận chiến gay gắt.
3. The siblings were oppugnant in their personalities, always arguing and disagreeing.
Anh em họ đối lập nhau về tính cách, luôn tranh cãi và không đồng ý với nhau.
4. The two companies have been oppugnant in their business practices for years.
Hai công ty đã đối lập nhau trong các phương pháp kinh doanh suốt nhiều năm.
5. The student's oppugnant attitude towards authority figures often got him into trouble.
Thái độ đối lập của học sinh với các nhân vật có quyền lực thường khiến anh ta gặp rắc rối.
6. Despite their oppugnant beliefs, the two friends respected each other's right to their own opinions.
Mặc dù có quan điểm đối lập, hai người bạn vẫn tôn trọng quyền tự do ý kiến của nhau.