Some examples of word usage: opting
1. She is opting to stay home tonight instead of going out with her friends.
-> Cô ấy chọn ở nhà tối nay thay vì đi ra ngoài với bạn bè.
2. The company is opting for a more environmentally friendly approach to production.
-> Công ty đang lựa chọn một phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường hơn.
3. After much consideration, he is opting to pursue a career in music rather than business.
-> Sau nhiều suy nghĩ, anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp âm nhạc thay vì kinh doanh.
4. Instead of driving to work, she is opting to take public transportation to reduce her carbon footprint.
-> Thay vì lái xe đến công việc, cô ấy chọn sử dụng phương tiện giao thông công cộng để giảm lượng khí thải của mình.
5. Many students are opting to study abroad to gain a more diverse educational experience.
-> Nhiều sinh viên chọn học ở nước ngoài để có được trải nghiệm học vấn đa dạng hơn.
6. The government is considering opting for a new healthcare system to improve access to medical services for all citizens.
-> Chính phủ đang xem xét lựa chọn một hệ thống chăm sóc sức khỏe mới để cải thiện việc tiếp cận dịch vụ y tế cho tất cả công dân.