(quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
orderly book: sổ nhật lệnh
orderly officer: sĩ quan trực nhật
orderly room: bàn giấy đại đội (ở trại)
danh từ
lính liên lạc
người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
công nhân quét đường
Some examples of word usage: orderly
1. The books on the shelf were arranged in an orderly fashion.
(Các cuốn sách trên kệ được sắp xếp gọn gàng.)
2. The students lined up in an orderly manner before entering the classroom.
(Các học sinh xếp hàng một cách gọn gàng trước khi vào lớp học.)
3. The orderly arrangement of furniture made the room look more spacious.
(Sắp xếp đồ đạc một cách gọn gàng làm cho phòng trở nên rộng rãi hơn.)
4. The nurse made sure the medical supplies were kept in an orderly fashion.
(Cô y tá đảm bảo rằng vật dụng y tế được giữ một cách gọn gàng.)
5. The orderly conduct of the event impressed all the attendees.
(Sự tổ chức sự kiện một cách gọn gàng đã gây ấn tượng cho tất cả khách tham dự.)
6. The orderly progression of the project ensured its successful completion.
(Sự tiến triển một cách gọn gàng của dự án đảm bảo hoàn thành thành công.)
1. Các cuốn sách trên kệ được sắp xếp gọn gàng.
2. Các học sinh xếp hàng một cách gọn gàng trước khi vào lớp học.
3. Sắp xếp đồ đạc một cách gọn gàng làm cho phòng trở nên rộng rãi hơn.
4. Cô y tá đảm bảo rằng vật dụng y tế được giữ một cách gọn gàng.
5. Sự tổ chức sự kiện một cách gọn gàng đã gây ấn tượng cho tất cả khách tham dự.
6. Sự tiến triển một cách gọn gàng của dự án đảm bảo hoàn thành thành công.
An orderly meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with orderly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, orderly