óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)
(nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)
ngoại động từ+ (orientate) /'ɔ:rienteit/
xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông
chôn (người chết cho chân quay về phía đông)
định hướng, đặt hướng
to orient oneself: định hướng, định vị trí đứng
nội động từ
quay về hướng đông
Some examples of word usage: orient
1. Please orient yourself to the new office layout before starting work.
Vui lòng hướng dẫn bản thân bạn đến bố cục văn phòng mới trước khi bắt đầu làm việc.
2. The map will help you orient yourself in this unfamiliar city.
Bản đồ sẽ giúp bạn định hướng trong thành phố xa lạ này.
3. It's important to orient new employees to the company's policies and procedures.
Quan trọng để hướng dẫn nhân viên mới về chính sách và quy trình của công ty.
4. The teacher will orient the students to the expectations for the upcoming project.
Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh về kỳ vọng cho dự án sắp tới.
5. Please orient the camera toward the subject to get a better shot.
Vui lòng hướng camera về chủ đề để chụp ảnh tốt hơn.
6. The tour guide will orient us to the historical significance of this monument.
Hướng dẫn viên du lịch sẽ giới thiệu cho chúng tôi về ý nghĩa lịch sử của tượng đài này.
An orient meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with orient, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, orient