Some examples of word usage: originally
1. She originally planned to study abroad, but changed her mind at the last minute.
-> Ban đầu, cô ấy đã dự định đi du học, nhưng thay đổi quyết định vào phút cuối.
2. The recipe was originally passed down from my great-grandmother.
-> Công thức ban đầu được truyền từ bà ngoại của tôi.
3. The movie was originally supposed to be released in theaters, but ended up going straight to streaming platforms.
-> Bộ phim ban đầu dự kiến sẽ ra mắt tại rạp, nhưng kết quả lại được phát trực tiếp trên các nền tảng truyền hình.
4. The building was originally constructed in the 1800s and has since been renovated multiple times.
-> Tòa nhà ban đầu được xây dựng vào những năm 1800 và từ đó đã được tu sửa nhiều lần.
5. I originally thought I would hate the new job, but it turns out I love it.
-> Ban đầu, tôi nghĩ rằng mình sẽ ghét công việc mới này, nhưng cuối cùng tôi lại thích nó.
6. The book was originally written in French and later translated into English.
-> Cuốn sách ban đầu được viết bằng tiếng Pháp và sau đó được dịch sang tiếng Anh.