a tower rich in ornament: cái tháp trang hoàng lộng lẫy
niềm vinh dự
to be an ornament to one's country: là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình
(số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ
(số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ
ngoại động từ
trang hoàng, trang trí
Some examples of word usage: ornamented
1. The Christmas tree was beautifully ornamented with sparkling lights and glittery ornaments.
-> Cây thông Noel được trang trí đẹp mắt với đèn lấp lánh và các đồ trang trí lấp lánh.
2. The walls of the palace were elegantly ornamented with intricate patterns and gold accents.
-> Những bức tường của cung điện được trang trí lộng lẫy với các họa tiết phức tạp và các chi tiết màu vàng.
3. The wedding cake was carefully ornamented with delicate icing flowers and edible pearls.
-> Chiếc bánh cưới được trang trí cẩn thận với những bông hoa kem tinh tế và ngọc trai ăn được.
4. The traditional costume of the dancer was ornamented with colorful beads and sequins.
-> Trang phục truyền thống của vũ công được trang trí với những viên ngọc và sequins sặc sỡ.
5. The ancient temple was adorned with ornate carvings and ornamented pillars.
-> Ngôi đền cổ được trang trí với những tác phẩm điêu khắc tinh xảo và các cột trụ được trang trí.
6. The bookshelf in the living room was ornamented with framed photos and decorative vases.
-> Kệ sách trong phòng khách được trang trí với các bức ảnh đóng khung và các lọ trang trí.
An ornamented meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ornamented, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ornamented