Some examples of word usage: ornamenting
1. She spent hours ornamenting the Christmas tree with shiny baubles and colorful ribbons.
- Cô ấy đã dành hàng giờ để trang trí cây thông Noel bằng những quả cầu sáng bóng và những sợi ruy băng màu sắc.
2. The artist was ornamenting the walls of the gallery with intricate murals.
- Nghệ sĩ đang trang trí tường của phòng triển lãm bằng những bức tranh tường tinh xảo.
3. The pastry chef was busy ornamenting the wedding cake with delicate icing flowers.
- Đầu bếp bánh ngọt đang bận rộn trang trí bánh cưới bằng hoa kem tinh tế.
4. The dancer wore a beautiful costume ornamented with sequins and feathers.
- Vũ công mặc một bộ trang phục đẹp được trang trí bằng những viên sequin và lông vũ.
5. The king's crown was ornamented with precious jewels and intricate metalwork.
- Vương miện của vua được trang trí bằng những viên đá quý quý giá và công việc kim loại tinh xảo.
6. The garden was ornamented with statues and fountains, creating a peaceful and elegant atmosphere.
- Khu vườn được trang trí bằng các tượng và đài phun nước, tạo ra một không gian yên bình và lịch lãm.